Có 1 kết quả:
深情款款 shēn qíng kuǎn kuǎn ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄢˇ ㄎㄨㄢˇ
shēn qíng kuǎn kuǎn ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄢˇ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loving
(2) caring
(3) adoring
(2) caring
(3) adoring
Bình luận 0
shēn qíng kuǎn kuǎn ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄢˇ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0